I
|
Lĩnh vực quy hoạch - kiến trúc (09 TTHC: 01 cấp Bộ, 07 cấp Tỉnh, 01 cấp Huyện)
|
1
|
1.008993
|
Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam.
|
1186a/QĐ-BXD ngày 18/9/2020
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cấp Tỉnh
|
|
2
|
1.008992
|
Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam.
|
1186a/QĐ-BXD ngày 18/9/2020
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cấp Tỉnh
|
|
3
|
1.008991
|
Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc.
|
1186a/QĐ-BXD ngày 18/9/2020
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cấp Tỉnh
|
|
4
|
1.008990
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề.
|
1186a/QĐ-BXD ngày 18/9/2020
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cấp Tỉnh
|
|
5
|
1.008989
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc).
|
1186a/QĐ-BXD ngày 18/9/2020
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cấp Tỉnh
|
|
6
|
1.008891
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc.
|
1186a/QĐ-BXD ngày 18/9/2020
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cấp Tỉnh
|
|
7
|
1.008881
|
Thủ tục công nhận tổ chức xã hội - nghề nghiệp, cơ sở nghiên cứu, cơ sở đào tạo đủ điều kiện thực hiện sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc.
|
1186a/QĐ-BXD ngày 18/9/2020
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cấp Bộ
|
|
8
|
1.008455
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện.
|
808/QĐ-BXD ngày 17/6/2020
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cấp Huyện
|
|
9
|
1.008432
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh.
|
808/QĐ-BXD ngày 17/6/2020
|
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
|
Cấp Tỉnh
|
|
II
|
Lĩnh vực nhà ở và công sở (07 TTHC: 03 cấp Bộ, 04 cấp Tỉnh)
|
10
|
1.010008
|
Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của Bộ Xây dựng (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư).
|
705/QĐ-BXD ngày 06/7/2023
|
Nhà ở và công sở
|
Cấp Bộ
|
|
11
|
1.010009
|
Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp luật về đầu tư).
|
705/QĐ-BXD ngày 06/7/2023
|
Nhà ở và công sở
|
Cấp Tỉnh
|
|
12
|
1.007764
|
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà nước.
|
705/QĐ-BXD ngày 06/7/2023
|
Nhà ở và công sở
|
Cấp Tỉnh
|
|
13
|
1.007763
|
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh.
|
837/QĐ-BXD ngày 29/8/2016
|
Nhà ở và công sở
|
Cấp Tỉnh
|
|
14
|
1.007755
|
Thuê nhà ở công vụ của Chính phủ thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Xây dựng.
|
837/QĐ-BXD ngày 29/8/2016
|
Nhà ở và công sở
|
Cấp Bộ
|
|
15
|
1.007753
|
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của Chính phủ.
|
837/QĐ-BXD ngày 29/8/2016
|
Nhà ở và công sở
|
Cấp Bộ
|
|
16
|
1.007748
|
Thủ tục gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ chức nước ngoài.
|
705/QĐ-BXD ngày 06/7/2023
|
Nhà ở và công sở
|
Cấp Tỉnh
|
|
III
|
Lĩnh vực quản lý chất lượng công trình xây dựng (02 TTHC: 02 cấp Bộ)
|
17
|
1.009787
|
Cho ý kiến về việc kéo dài thời hạn sử dụng của công trình hết thời hạn sử dụng theo thiết kế nhưng có nhu cầu sử dụng tiếp (trừ trường hợp đối với nhà ở riêng lẻ).
|
477/QĐ-BXD ngày 29/4/2021
|
Quản lý chất lượng công trình xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
18
|
1.009758
|
Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình chuyên ngành nằm trên địa bàn 02 tỉnh trở lên.
|
477/QĐ-BXD ngày 29/4/2021
|
Quản lý chất lượng công trình xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
IV
|
Lĩnh vực kiểm định kỹ thuật an toàn lao động (03 TTHC: 03 cấp Bộ)
|
19
|
1.002589
|
Cấp chứng chỉ kiểm định viên cho các cá nhân thực hiện kiểm định đối với các máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động sử dụng trong thi công xây dựng.
|
1723/QĐ-BXD ngày 28/12/2018
|
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động
|
Cấp Bộ
|
|
20
|
1.002551
|
Cấp lại chứng chỉ kiểm định viên cho các cá nhân thực hiện kiểm định đối với các máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động sử dụng trong thi công xây dựng.
|
1723/QĐ-BXD ngày 28/12/2018
|
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động
|
Cấp Bộ
|
|
21
|
1.002636
|
Gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động cho các tổ chức gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động cho các tổ chức thực hiện kiểm định đối với các máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động sử dụng trong thi công xây dựng.
|
1723/QĐ-BXD ngày 28/12/2018
|
Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động
|
Cấp Bộ
|
|
V
|
Lĩnh vực giám định tư pháp xây dựng (02 TTHC: 02 cấp Bộ)
|
22
|
1.011674
|
Miễn nhiệm và thu hồi thẻ giám định viên tư pháp xây dựng tại các cơ quan ở trung ương thuộc phạm vi quán lý của Bộ Xây dựng.
|
694/QĐ-BXD ngày 03/07/2023
|
Giám định tư pháp xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
23
|
2.001041
|
Bổ nhiệm giám định viên tư pháp xây dựng đối với cá nhân là công chức thuộc các Bộ, cơ quan ngang Bộ; cá nhân thuộc đơn vị sự nghiệp công lập hoặc doanh nghiệp nhà nước thuộc các Bộ, cơ quan ngang Bộ.
|
694/QĐ-BXD ngày 03/07/2023
|
Giám định tư pháp xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
VI
|
Lĩnh vực thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (02 TTHC: 02 cấp Tỉnh)
|
24
|
1.01171
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được cấp).
|
705/QĐ-BXD ngày 06/7/2023
|
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
25
|
1.011708
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng).
|
705/QĐ-BXD ngày 06/7/2023
|
Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
VII
|
Lĩnh vực vật liệu xây dựng (06 TTHC: 06 cấp Bộ)
|
26
|
1.006863
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
|
1290/QĐ-BXD ngày 27/12/2017
|
Vật liệu xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
27
|
1.006856
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
|
1290/QĐ-BXD ngày 27/12/2017
|
Vật liệu xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
28
|
1.006854
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận chất lượng sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
|
1290/QĐ-BXD ngày 27/12/2017
|
Vật liệu xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
29
|
1.006818
|
Cấp lại giấy chứng nhận hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
|
1290/QĐ-BXD ngày 27/12/2017
|
Vật liệu xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
30
|
1.006814
|
Cấp bổ sung, sửa đổi giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
|
1290/QĐ-BXD ngày 27/12/2017
|
Vật liệu xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
31
|
1.006809
|
Cấp mới Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng.
|
1290/QĐ-BXD ngày 27/12/2017
|
Vật liệu xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
VIII
|
Lĩnh vực tiêu chuẩn đo lường chất lượng do Bộ KHCN công bố (03 TTHC: 03 cấp Bộ)
|
32
|
1.002018
|
Chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp hoạt động thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận.
|
QĐ 3727/QĐ-BKHCN ngày 06/12/2018
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
Cấp Bộ
|
|
33
|
1.000769
|
Thay đổi, bổ sung phạm vi, lĩnh vực đánh giá sự phù hợp được chỉ định.
|
QĐ 3727/QĐ-BKHCN ngày 06/12/2018
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
Cấp Bộ
|
|
34
|
1.000746
|
Cấp lại quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp.
|
QĐ 1662/QĐ-BKHCN ngày 16/6/2018
|
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
Cấp Bộ
|
|
IX
|
Lĩnh vực hoạt động xây dựng (26 TTHC: 12 cấp Bộ, 14 cấp Tỉnh)
|
35
|
1.009987
|
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
36
|
1.009986
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
Đủ điều kiện khi sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch đạt yêu cầu
|
37
|
1.009985
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III (bị ghi sai thông tin).
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
38
|
1.009983
|
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
Đủ điều kiện khi sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch đạt yêu cầu
|
39
|
1.009984
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng).
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
40
|
1.009982
|
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
Đủ điều kiện khi sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch đạt yêu cầu
|
41
|
1.009928
|
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
Đủ điều kiện khi sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch đạt yêu cầu
|
42
|
1.010034
|
Công nhận tổ chức xã hội nghề nghiệp đủ điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng/chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III cho hội viên của mình.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
43
|
1.009965
|
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng I của cá nhân người nước ngoài.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
44
|
1.009963
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng I bị ghi sai thông tin (do lỗi của cơ quan cấp).
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
45
|
1.009964
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng I.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
Đủ điều kiện khi sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch đạt yêu cầu
|
46
|
1.009962
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng I (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng).
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
47
|
1.009961
|
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng I.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
Đủ điều kiện khi sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch đạt yêu cầu
|
48
|
1.009960
|
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng I.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
Đủ điều kiện khi sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch đạt yêu cầu
|
49
|
1.009925
|
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng I.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
Đủ điều kiện khi sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch đạt yêu cầu
|
50
|
1.009991
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
51
|
1.009936
|
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
52
|
1.009990
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do bị ghi sai thông tin).
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
53
|
1.009989
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng).
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
54
|
1.009988
|
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
55
|
1.009969
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng I.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
56
|
1.009967
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng I (do mất, hư hỏng).
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
57
|
1.009966
|
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng I.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
58
|
1.009926
|
Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng I.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Bộ
|
|
59
|
1.011976
|
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|
60
|
1.011977
|
Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài.
|
1105/QĐ-BXD ngày 26/10/2023
|
Hoạt động xây dựng
|
Cấp Tỉnh
|
|