TT |
Dự án /khu quy hoạch |
Nhà ở thương mại |
Nhà ở xã hội |
Tái định cư |
Kí hiệu lô đất |
Diện tích đất (m2) |
Tầng cao |
Kí hiệu lô đất |
Diện tích đất (m2) |
Tầng cao tối đa |
Kí hiệu lô đất |
Diện tích đất (m2) |
Tầng cao tối đa |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 |
Dự án thuộc Khu A - Đô thị mới An Vân Dương |
OTM2 |
16.177 |
15-19 |
Đất thương mại dành 20% xây dựng nhà ở xã hội |
TĐC3 |
26.004 |
5 |
OTM6 |
33.275 |
12-17 |
TĐC4 |
6.745 |
5 |
OTM7 |
21.729 |
20-25 |
TĐC5 |
18.272 |
5 |
OTM8 |
11.473 |
16-20 |
TĐC6 |
5.230 |
5 |
OTM9A |
5.781 |
16-20 |
|
|
|
OTM9B |
6.569 |
16-20 |
|
|
|
OTM10 |
16.863 |
5 |
|
|
|
OTM11 |
20.606 |
20-25 |
|
|
|
OTM12 |
12.744 |
5 |
|
|
|
OTM13 |
9.969 |
17 |
|
|
|
OTM14 |
2.828 |
7 |
|
|
|
LK1-1, LK1-2,
LK2-1, LK2-2,
LK3~13,
LK14A, LK14B, LK15~17 |
294.760 |
5 |
|
|
|
BT1~3 |
89.315 |
4 |
|
|
|
2 |
Dự án thuộc Khu B - Đô thị mới An Vân Dương |
BT1~17 |
119.800 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BG1~4 |
40.400 |
3 |
|
|
|
|
|
|
CL1~9 |
75.800 |
5 |
|
|
|
|
|
|
HB1~8 |
145.000 |
15 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Dự án thuộc Khu C - Đô thị mới An Vân Dương |
CL3~61 |
258.900 |
5 |
HB1 |
11.146 |
9 |
|
|
|
OTT1~8 |
139.282 |
4 |
HB4 |
25.166 |
9 |
|
|
|
4 |
Dự án thuộc Khu E - Đô thị mới An Vân Dương |
OTT1~33 |
750.472 |
5 |
|
|
|
TĐC1~3 |
235.900 |
4 |
5 |
Chợ Du lịch Huế |
ODV1~6 |
8.130 |
7 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Dự án thuộc Khu đô thị mới Đông Nam Thủy An |
3 |
3.533 |
15 |
|
|
|
|
|
|
7 |
1.627 |
9 |
|
|
|
|
|
|
14 |
1.727 |
13 |
|
|
|
|
|
|
15 |
3.599 |
11 |
|
|
|
|
|
|
16 |
2.338 |
13 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Dự án Khu dân cư Bắc Hương Sơ (Phục vụ di dời dân cư tại Khu vực 1 di tích Kinh thành Huế) |
OTM1~OTM6 |
33.515 |
6 |
OCC |
28.742 |
5 |
OCL1 ~OCL73 |
253.802 |
4 |
8 |
Dự án thuộc Quy hoạch phân khu phường Vỹ Dạ |
OTM-1 |
2.950 |
3 |
|
|
|
|
|
|
OTM-14 |
22.110 |
25 |
|
|
|
|
|
|
O-TM-30 |
3.270 |
4 |
|
|
|
|
|
|
9 |
Dự án Khu dân cư phía Tây An Hòa |
OB2.1~OB2.5 |
28.000 |
5 |
|
|
|
|
|
|
OB3.1~OB3.28 |
121.000 |
5 |
|
|
|
|
|
|
OB4.1~OB4.12 |
64.000 |
5 |
|
|
|
|
|
|
10 |
Dự án thuộc Khu quy hoạch phường Hương Long |
OB1.1~OB1.22 |
162.000 |
3 |
|
|
|
OL1.1~ OL1.12 |
83.400 |
3 |
OB2.1~OB2.28 |
189.000 |
3 |
|
|
|
OL3.1~OL3.8 |
54.400 |
3 |
OB3.1~OB3.16 |
103.400 |
3 |
|
|
|
|
|
|
OB4.1~OB4.9 |
86.500 |
3 |
|
|
|
|
|
|
11 |
Dự án thuộc Khu quy hoạch Thủy Biều |
OB3.1~OB3.22 |
145.000 |
|
|
|
|
ODC4.1 |
6.000 |
|
OB4.1~OB4.3 |
14.000 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Dự án thuộc Quy hoạch phân khu phường Phú Hậu, Phú Hiệp, Phú Cát |
O-TM1~O-TM7 |
66.279 |
6 |
|
|
|
|
|
|
O-TM10 |
6.940 |
6 |
|
|
|
|
|
|
O-TM16 |
3.860 |
6 |
|
|
|
|
|
|
O-TM17 |
4.260 |
6 |
|
|
|
|
|
|
13 |
Dự án thuộc Quy hoạch phân khu Khu trung tâm phía nam thành phố Huế (điều chỉnh QHCT khu trung tâm phía Nam thành phố Huế và điều chỉnh QHCT khu dân cư phía Tây thành phố Huế |
OM1~OM44 |
148.000 |
6 |
|
|
|
TDC1~ TDC 15 |
83.000 |
6 |
14 |
Dự án thuộc Quy hoạch phân khu phường Kim Long |
OLK2.11~OLK2.13 |
10.000 |
4 |
|
|
|
|
|
|
15 |
Dự án thuộc Quy hoạch chi tiết phường Thủy Xuân |
OTM-14 |
22.100 |
|
|
|
|
OL2.1~ OL2.4 |
15.800 |
|
OTM-1 |
3.000 |
|
|
|
|
OL3.1~ OL3.8 |
87.000 |
|
|
|
|
|
|
|
OL4.1~OL4.13 |
131.000 |
|
|
|
|
|
|
|
OB2.1~OB2.2 |
13.500 |
|
|
|
|
|
|
|
OB3.1-OB3.2 |
13.000 |
|
|
|
|
|
|
|
OB3.3-OB3.12 |
62.500 |
|
|
|
|
|
|
|
OB 4.2~OB4.4 |
35.600 |
|
16 |
Dự án thuộc Quy hoạch chi tiết Đàn Nam Giao |
OQH |
67.730 |
|
|
|
|
OXG |
66.500 |
|
OCC |
8.370 |
|
|
|
|
OTDC |
2.884 |
|
OCC (44 Trần Thái Tông) |
8.477 |
5 |
|
|
|
|
|
|
17 |
Dự án Khu nhà ở tại thị trấn Lăng Cô |
OTT-A8 |
17.409,1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
OTT-A7 |
9.839,1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
18 |
Dự án Khu đô thị Chân Mây (vị trí 1) |
BT1-01~BT1-14 |
103.753 |
3 |
TT-01~TT-04 |
55.806 |
10 |
|
|
|
LKC-01~LKC-02 |
21.663 |
3 |
|
|
|
|
|
|
19 |
Dự án Khu đô thị Chân Mây (vị trí 2) |
LKA-74 |
3.483 |
3 |
TT-18~TT-20 |
34.518 |
10 |
|
|
|
LKA-76~LKA-84 |
35.579 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKB-58~LKB-71 |
46.990 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT3-139~BT3-147 |
36.909 |
3 |
|
|
|
|
|
|
SH-41~SH-43 |
31.477 |
4 |
|
|
|
|
|
|
LKC-39~LKC-44 |
23.682 |
3 |
|
|
|
|
|
|
20 |
Dự án Khu đô thị Chân Mây (vị trí 3) |
BT1-136~BT1-168 |
156.336 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT1-170 |
7.228 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT1-173 |
807 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT1-176 |
1.922 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT1-177 |
2.669 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT2-20~BT2-39 |
113.955 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT3-193~BT3-198 |
24.206 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKA-128~LKA-143 |
73.636 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKB-86~LKB-93 |
10.828 |
3 |
|
|
|
|
|
|
SH52 |
6.323 |
4 |
|
|
|
|
|
|
SH55 |
2.473 |
4 |
|
|
|
|
|
|
SH58 |
1.440 |
4 |
|
|
|
|
|
|
CT-05A |
8.171 |
5 |
|
|
|
|
|
|
CT-06~CT-10 |
90.852 |
5 |
|
|
|
|
|
|
21 |
Dự án Khu đô thị Chân Mây (vị trí 4) |
BT1-107~BT1-122 |
78.657 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT1-126~BT1-135 |
41.284 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT2-14~BT2-19 |
11.971 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT3-181~BT3-192 |
55.175 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT3-199~BT3-203 |
5.577 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKA-103 |
11.719 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKA-106~LKA-127 |
81.203 |
3 |
|
|
|
|
|
|
CT-05 |
5.747 |
3 |
|
|
|
|
|
|
SH-49~SH-51 |
13.118 |
4 |
|
|
|
|
|
|
SH-53 |
3.786 |
4 |
|
|
|
|
|
|
SH-54 |
6.470 |
4 |
|
|
|
|
|
|
SH-57 |
7.893 |
4 |
|
|
|
|
|
|
22 |
Dự án Khu đô thị Chân Mây (vị trí 5) |
LKB-36~LKB-47 |
33.523 |
3 |
TT-14 |
6.825 |
10 |
|
|
|
BT1-65~BT1-78 |
72.596 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT3-105~BT3-108 |
18.797 |
3 |
|
|
|
|
|
|
SH-20 |
5.857 |
4 |
|
|
|
|
|
|
SH-21 |
5.187 |
4 |
|
|
|
|
|
|
23 |
Dự án Khu đô thị Chân Mây (vị trí 6) |
TM-02 |
42.345 |
8 |
|
|
|
|
|
|
BT3-09~BT3-28 |
129.391 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT3-32~BT3-49 |
137.281 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKA-01 |
4.887 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKA-02 |
4.212 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKA-04~LKA-12 |
54.069 |
3 |
|
|
|
|
|
|
24 |
Dự án Khu đô thị Chân Mây (vị trí 7) |
TM-03 |
18.421 |
8 |
TT-06 |
22.474 |
10 |
|
|
|
TM-05 |
8.580 |
8 |
|
|
|
|
|
|
TM-06 |
8.834 |
8 |
|
|
|
|
|
|
BT1-15~BT1-34 |
142.919 |
3 |
|
|
|
|
|
|
BT3-29~BT3-31 |
20.264 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKB-02~LKB-08 |
37.648 |
3 |
|
|
|
|
|
|
LKA-03 |
7.467 |
3 |
|
|
|
|
|
|
25 |
Dự án Khu chung cư Đào Tấn |
LK |
1.920 |
4 |
|
|
|
|
|
|
CC |
6.223 |
6 |
|
|
|
|
|
|
26 |
Dự án khu nhà ở sinh viên Đại học Huế tại Phường An Tây và phường An Cựu, thành phố Huế |
|
|
|
|
8.286 |
10 |
|
|
|
27 |
Dự án Tổ hợp Khu dịch vụ thương mại và du lịch Phạm Văn Đồng |
OTT |
12.039 |
5 |
|
|
|
|
|
|
28 |
Dự án Khu dân cư Hương An (tại phường An Hòa, phường Hương Long, thành phố Huế và phường Hương An, thị xã Hương Trà với quy mô khoảng 45ha) |
OM |
165.000 |
4 |
XH |
33.000 |
|
|
|
|
29 |
Dự án Khu dân cư nông thôn mới Lã Lã tại xã Lộc Bình, huyện Phú Lộc (diện tích đất khoảng 2,5ha) |
|
|
|
|
|
|
|
25.000 |
3 |
30 |
Dự án Khu dân cư phía Tây Nam Quốc lộ 1A, phường Tứ hạ, thị xã Hương Trà |
|
83.500 |
2-5 |
|
|
|
|
|
|
31 |
Dự án Khu dân cư đô thị tại xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà |
|
39.140 |
2-6 |
|
|
|
|
|
|
32 |
Dự án khu đô thị sinh thái Phú Mậu (tại xã Phú Mậu, huyện Phú Vang với quy mô khoảng 138ha). |
Số liệu sẽ cập nhật khi quy hoạch phân khu được phê duyệt, bổ sung vào kế hoạch phát triển nhà ở hàng năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Dự án Khu đô thị ven sông Phố Lợi (tại xã Phú Thượng, Phú Dương, huyện Phú Vang với quy mô khoảng 44,3ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Khu đô thị Thuận An (tại thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang với quy mô khoảng 14ha). |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Dự án Khu đô thị du lịch biển Thuận An (tại thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang với quy mô khoảng 50ha). |
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Dự án Khu đô thị sinh thái Vinh Hiền (tại xã Vinh Hiền, huyện Phú Lộc với quy mô khoảng 110ha). |
|
|
|
|
|
|
|
|
37 |
Dự án Khu phức hợp đô thị quốc tế Hùng Vương (tại khu vực đường Hùng Vương-Lê Quý Đôn-Tôn Đức Thắng-Nguyễn Thị Minh Khai, với quy mô khoảng 6,65 ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Dự án Khu đô thị CamaLakeside Ecotown (tại Thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền với quy mô khoảng 71ha). |
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Dự án Khu nhà ở sinh thái ven đầm phá Tam Giang (tại xã Quảng Công, huyện Quảng Điền với quy mô khoảng 21ha). |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Dự án Khu dân cư, dịch vụ khu công nghiệp Phong Thu (tại khu công nghiệp Phong Thu, huyện Phong Điền với quy mô khoảng 104ha). |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Dự án Khu đô thị du lịch sinh thái thanh trà Thủy Biều (tại 423 Bùi Thị Xuân, phường Thủy Biều, thành phố Huế với quy mô khoảng 100ha) |
Số liệu sẽ cập nhật khi quy hoạch phân khu được phê duyệt, bổ sung vào kế hoạch phát triển nhà ở hàng năm |
|
|
|
|
|
|
|
|