|
|
| | |
|
| |
|
Báo cáo số liệu thông tin về nhà ở và thị trường bất động sản Quý II/2021 theo Nghị định số 117/2015/NĐ-CP Ngày cập nhật 23/07/2021
1. Về dự án phát triển nhà ở
Đơn vị báo cáo
|
Dự án nhà ở thương mại
|
Được cấp phép mới trong Quý II
|
Đang triển khai trong Quý II
|
Hình thành trong tương lai đủ điều kiện bán trong Quý II
|
Hoàn thành trong Quý II
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Sở Xây dựng Thừa Thiên Huế
|
01
|
285
|
9
|
1.366
|
9
|
721
|
9
|
198
|
Tổng cộng
|
01
|
285
|
9
|
1.366
|
9
|
721
|
9
|
198
|
2. Về dự án cho phép chuyển nhượng đất đã đầu tư xây dựng hạ tầng để xây dựng nhà ở (đất nền)
Đơn vị báo cáo
|
Dự án cho phép chuyển nhượng đất đã đầu tư xây dựng hạ tầng để xây dựng nhà ở
|
Được cấp phép mới trong Quý II
|
Đang triển khai trong Quý II
|
Hoàn thành trong Quý II
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (ô/nền)
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (ô/nền)
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (ô/nền)
|
Sở Xây dựng Thừa Thiên Huế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3. Về dự án nhà ở xã hội
Đơn vị báo cáo
|
Dự án nhà ở xã hội
|
Được cấp phép mới trong Quý II
|
Đang triển khai trong Quý II
|
Hình thành trong tương lại đủ điều kiện bán trong Quý II
|
Hoàn thành trong Quý II
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Số lượng dự án
|
Số lượng (căn)
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Sở Xây dựng Thừa Thiên Huế
|
-
|
-
|
01
|
256
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng cộng
|
-
|
-
|
01
|
256
|
-
|
-
|
-
|
-
|
4. Về dự án nhà ở công nhân
Đơn vị báo cáo
|
Dự án nhà ở công nhân
|
Được cấp phép mới trong Quý II
|
Đang triển khai trong Quý II
|
Hình thành trong tương lại đủ điều kiện bán trong Quý II
|
Hoàn thành trong Quý II
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Số lượng dự án
|
Số lượng (căn)
|
Số lượng dự án
|
Quy mô (căn)
|
Sở Xây dựng Thừa Thiên Huế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng cộng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5. Về dự án du lịch nghỉ dưỡng
Đơn vị báo cáo
|
Dự án du lịch nghỉ dưỡng
|
Được cấp phép
|
Đang triển khai
|
Hoàn thành
|
Số lượng dự án
|
Căn hộ du lịch (căn)
|
Biệt thự du lịch (căn)
|
Văn phòng kết hợp
lưu trú (căn)
|
Số phòng
|
Số lượng dự án
|
Căn hộ du lịch (căn)
|
Biệt
thự du lịch (căn)
|
Văn phòng kết hợp lưu trú (căn)
|
Số phòng
|
Số lượng dự án
|
Căn
hộ du lịch (căn)
|
Biệt thự du lịch (căn)
|
Văn phòng kết hợp lưu trú (căn)
|
Số phòng
|
Sở Xâydựng Thừa Thiên Huế
|
22
|
144
|
3.218
|
|
10.818
|
14
|
|
195
|
|
2.345
|
8
|
144
|
104
|
|
5.828
|
Tổng cộng
|
22
|
144
|
3.218
|
|
10.818
|
14
|
|
195
|
|
2.345
|
8
|
144
|
104
|
|
5.828
|
6. Giá bán và cho thuê nhà ở và một số loại hình bất động sản khác
Đơn vị báo cáo
|
Giá bán
|
Giá cho thuê
|
Nhà ở riêng lẻ
|
Chung cư
|
Đất nền
|
Văn phòng
|
Mặt bằng thương mại
|
|
Khách sạn, du lịch nghỉ dưỡng
|
Bất động sản công nghiệp
|
Sở Xây dựng Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
Từ 138.000-610.000 đồng/m2
|
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
Từ 138.000-610.000 đồng/m2
|
|
|
|
7. Về lượng giao dịch Bất động sản, chứng chỉ môi giới BĐS
Đơn vị báo cáo
|
Số lượng chứng chỉ MG được cấp (chứng chỉ)
|
Lượng giao dịch BĐS trong Quý II/2021
|
Ghi chú
|
Đất nền (lô)
|
BĐS nhà ở (căn)
|
BĐS du lịch nghỉ dưỡng (căn)
|
Sở Xây dựng Thừa Thiên Huế
|
-
|
6.875
|
686
|
-
|
|
Tổng cộng
|
-
|
6.875
|
686
|
-
|
|
8. Tồn kho bất động sản
Bất động sản tồn kho được tính từ thời điểm sau một năm kể từ ngày bất động sản có đủ điều kiện được đưa vào kinh doanh nhưng chưa bán hoặc chưa bán được: 47 căn. Tập tin đính kèm: Nguyễn Văn Thắng Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Tổng truy cập 6.079.195 Truy cập hiện tại 461 khách
|
|