STT
|
Ký hiệu thửa đất/địa điểm xây dựng
|
Diện tích
(m2)
|
MĐXD
tối đa (%)
|
Tầng cao
tối đa
|
Phạm vi ranh giới
|
Hiện trạng khu đất
|
1
|
XH1
(Khu Đô thị mới Mỹ Thượng, thuộc Khu C- Khu Đô thị mới
An Vân Dương)
|
31.847
|
40
|
3 ─ 9
|
Phía Bắc giáp tuyến đường quy hoạch 3D có lộ giới 36,0m;
|
Khu đất đã được đầu tư hạ tầng kỹ thuật thuộc Khu Đô thị mới Mỹ Thượng
|
Phía Nam giáp tuyến đường quy hoạch 3C có lộ giới 19,5m;
|
Phía Đông giáp tuyến đường quy hoạch 6B có lộ giới 13,5m;
|
Phía Tây giáp tuyến đường quy hoạch 3B có lộ giới 19,5m.
|
2
|
XH1
(Khu E-Khu Đô thị mới
An Vân Dương)
|
38.081
|
40
|
9
|
Phía Bắc giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 18,5m;
|
Khu đất chưa đền bù giải phóng mặt bằng; Khu đất đã được đầu tư 03 tuyến đường xung quanh (còn 01 tuyến phía Tây Bắc chưa được đầu tư)
|
Phía Nam giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 56m;
|
Phía Đông giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 15,5m;
|
Phía Tây giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 18,5m.
|
3
|
XH2
(Khu E-Khu Đô thị mới
An Vân Dương)
|
23.407
|
40
|
9
|
Phía Bắc giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 12m;
|
Khu đất chưa đền bù giải phóng mặt bằng; Khu đất chưa được đầu tư hạ tầng kỹ thuật ngoài hàng rào.
|
Phía Nam giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 19,5m;
|
Phía Đông giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 13,5m;
|
Phía Tây giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 19,5m.
|
4
|
XH3
(Khu E-Khu Đô thị mới
An Vân Dương)
|
15.050
|
40
|
9
|
Phía Bắc giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 12,5m;
|
Khu đất chưa đền bù giải phóng mặt bằng; Khu đất chưa được đầu tư hạ tầng kỹ thuật ngoài hàng rào.
|
Phía Nam giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 36m;
|
Phía Đông giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 15,5m;
|
Phía Tây giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 13,5m.
|
5
|
XH4
(Khu E-Khu Đô thị mới
An Vân Dương)
|
21.043
|
40
|
9
|
Phía Bắc giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 26m;
|
Khu đất chưa đền bù giải phóng mặt bằng; Khu đất chưa được đầu tư hạ tầng kỹ thuật ngoài hàng rào.
|
Phía Nam giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 15,5m;
|
Phía Đông giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 15,5m;
|
Phía Tây giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 26m.
|
6
|
XH5
(Khu E-Khu Đô thị mới
An Vân Dương)
|
33.268
|
40
|
9
|
Phía Bắc giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 15,5m;
|
Khu đất chưa đền bù giải phóng mặt bằng; Khu đất chưa được đầu tư hạ tầng kỹ thuật ngoài hàng rào.
|
Phía Nam giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 26m;
|
Phía Đông giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 15,5m;
|
Phía Tây giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 26m.
|
7
|
XH6
(Khu E-Khu Đô thị mới
An Vân Dương)
|
60.167
|
40
|
9
|
Phía Bắc giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 36m;
|
Khu đất chưa đền bù giải phóng mặt bằng; Khu đất chưa được đầu tư hạ tầng kỹ thuật ngoài hàng rào.
|
Phía Nam giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 15,5m;
|
Phía Đông giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 15,5m;
|
Phía Tây giáp tuyến đường quy hoạch có lộ giới 19,5m.
|
|
Tổng cộng
|
222.863
|
|
|
|
|