1 |
Xi măng Poóc lăng hỗn hợp PCB 30 Đồng Lâm |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm |
Số 62/TB-SXD ngày 19/01/2015 của Sở Xây dựng |
24/12/2017 |
2 |
Xi măng Poóc lăng hỗn hợp PCB 40 |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm |
Số 61/TB-SXD ngày 19/01/2015 của Sở Xây dựng |
24/12/2017 |
3 |
Clanhke Xi măng Poóc lăng thương phẩm Cpc 50 |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm |
Số 60/TB-SXD ngày 19/01/2015 của Sở Xây dựng |
24/12/2017 |
4 |
Cửa sổ, cửa đi bằng khung nhựa cứng uPVC. Nhãn hiệu: SKYDOOR. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16-2014/BXD theo Thông tư 15/2014/TT-BXD ngày 15/9/2014 của Bộ Xây dựng. |
Công ty cổ phần SKYDOOR |
Số 232/TB-SXD ngày 06/03/2015 của Sở Xây dựng |
11/02/2018 |
5 |
Cửa sổ, cửa đi bằng khung nhựa cứng uPVC và Cửa đi, cửa sổ - Cửa kim loại (Cửa đi và cửa sổ bằng khung nhôm). Nhãn hiệu: MAI ANH WINDOW. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16-2014/BXD theo Thông tư 15/2014/TT-BXD ngày 15/9/2014 của Bộ Xây dựng. |
Công ty TNHH Mai Anh |
Số 261/TB-SXD ngày 13/03/2015 của Sở Xây dựng |
24/02/2018 |
6 |
Gạch Terrazzo, kiểu loại: Ngoại thất, loại 1; Kích thước: (300x300x28)mm |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty cổ phần Long Thọ |
Số 487/TB-SXD ngày 07/05/2015 của Sở Xây dựng |
07/04/2018 |
7 |
Gạch Bê tông, kiểu loại: 03 lỗ M7,5: Kích thước: (90x190x390)mm, (100x190x390)mm, (150x190x390)mm; 04 lỗ M7,5: Kích thước: (190x190x390)mm. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty cổ phần Long Thọ |
Số 486/TB-SXD ngày 07/05/2015 của Sở Xây dựng |
07/04/2018 |
8 |
Cửa đi và cửa sổ bằng khung nhựa cứng U-PVC. Nhãn hiệu: ROYAL WINDOWS. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty cổ phần Thương mại và Sản xuất Hoàng Nhật Minh |
Số 575/TB-SXD ngày 25/05/2015 của Sở Xây dựng |
12/05/2018 |
9 |
Gạch Bê tông, kiểu loại: 06 lỗ M7,5: Kích thước: (200x135x95)mm; Gạch đặc M10: Kích thước: (200x95x60)mm. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty cổ phần Gạch không nung Việt Nhật |
Số 750/TB-SXD ngày 22/06/2015 của Sở Xây dựng |
09/06/2018 |
10 |
Bê tông nhẹ - Bê tông bọt, khí không chưng áp BTB 900 - B 2,5 |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty TNHH Trường An |
Số 1159/TB-SXD ngày 24/8/2015 của Sở Xây dựng |
19/7/2018 |
11 |
Kính phẳng tôi nhiệt.
Loại I: dày 12mm; 10mm;
Loại II: dày 5mm;
Nhãn hiệu: Locthoglass |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Lộc Thọ |
Số 1362/TB-SXD ngày 16/9/2015 của Sở Xây dựng |
20/8/2018 |
12 |
Kính phẳng tôi nhiệt.
Loại I: dày 8mm
Nhãn hiệu: Locthoglass |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Lộc Thọ |
Số 1363/TB-SXD ngày 16/9/2015 của Sở Xây dựng |
06/9/2018 |
13 |
Xi măng Poóc lăng PC40. Nhãn hiệu: ĐỒNG LÂM |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm |
Số 1466/TB-SXD ngày 29/9/2015 của Sở Xây dựng |
11/8/2018 |
14 |
Xi măng Poóc lăng PC50. Nhãn hiệu: ĐỒNG LÂM |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Xi măng Đồng Lâm |
Số 1465/TB-SXD ngày 29/9/2015 của Sở Xây dựng |
11/8/2018 |
15 |
Gạch Bê tông. Kiểu loại: Gạch đặc M7,5 (200x95x60)mm; 02 vách 02 lỗ M7,5 (90x190x390)mm; 03 vách 04 lỗ M7,5 (140x190x390)mm; 03 vách 04 lỗ M7,5 (190x190x390)mm; 03 vách 04 lỗ M7,5 (120x200x400)mm; Gạch Terrazzo: Ngoại thất (300x300x30)mm; (400x400x30)mm. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty cổ phần Gạch không nung Việt Nhật |
Số 1872/TB-SXD ngày 30/10/2015 của Sở Xây dựng |
09/6/2018 |
16 |
Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC. Cửa sổ, cửa đi - Cửa kim loại (Nhôm). |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Cty CP TM XD &DV Green House |
Số 1873/SXD-QLXD ngày 01/9/2016 của Sở Xây dựng |
20/07/2019 |
17 |
Cửa đi-Cửa sắt (800x2200)mm; Cửa sổ-Cửa sắt (600x1200); Cửa đi tự động-Cửa Inox (800x2200); Cửa sổ-Cửa Inox (600x1200); Cửa đi-Cửa gỗ (800x2200); Cửa sổ-Cửa gỗ (600x1200) |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Cty CP TM XD &DV Green House |
Số 111/SXD-QLXD ngày 19/1/2017 của Sở Xây dựng |
20/07/2019 |
18 |
Sơn Alkyd; Sơn EPOXY; Sơn tường dạng nhũ tương (Sơn phủ nội thất, sơn phủ ngoại thất) Nhãn hiệu ROYAL. Bột bả tường gốc xi măng poocs lăng (Bột bả tường trong nhà, bột bả tường ngoài trời) |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Cty TNHH Sơn Hoàng Gia |
Số 1946/TB-SXD ngày 04/11/2015 của Sở Xây dựng |
06/9/2018 |
19 |
Gạch bê tông. Kiểu loại:
- Gạch rỗng R150/D200 (200x150x100)mm 2 lỗ M5,0
- Gạch rỗng R200/D200 (200x200x100)mm 2 lỗ M5,0
- Gạch rỗng R200/D300 (300x200x100)mm 3 lỗ M5,0
- Gạch rỗng R100/D200 (200x100x100)mm 2 lỗ M7,5
- Gạch rỗng R150/D200 (200x150x100)mm 2 lỗ M7,5
- Gạch rỗng R200/D200 (200x200x100)mm 2 lỗ M7,5
- Gạch rỗng R100/D300 (300x100x200)mm 3 lỗ M7,5
- Gạch rỗng R150/D300 (300x150x200)mm 3 lỗ M7,5
- Gạch rỗng R200/D300 (300x200x200)mm 3 lỗ M7,5
- Gạch đặc T60 (200x95x60)mm M7,5
- Gạch rỗng R100/D300 (300x100x200)mm 3 lỗ M10,0
- Gạch đặc T60 (200x95x60)mm M10,0 |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Cty CP Kinh doanh Nhà TT Huế |
Số 37/TB-SXD ngày 13/01/2016 của Sở Xây dựng |
13/8/2018 |
20 |
Cốt liệu lớn cho bê tông, Đá dăm (loại 5-20, 10-40, 20-70), mác 100, thuộc mỏ đá Lộc Điền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Cty CP VLXD Lộc Điền |
Số 58/TB-SXD ngày 18/01/2016 của Sở Xây dựng |
14/9/2018 |
21 |
Gạch Bê tông. Kiểu loại: 02 lỗ M5,0: kích thước: (100x390x190)mm; 02 lỗ M7,5: kích thước: (140x390x190)mm |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Cty CP Nghiên cứu khoa học và Chuyển giao công nghệ Huế |
Số 133/TB-SXD ngày 01/02/2016 của Sở Xây dựng |
29/12/2018 |
22 |
Gạch Bê tông. Kiểu loại: 03 lỗ M7,5: kích thước: (100x200x400)mm, (200x200x400)mm, (60x100x200)mm. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty TNHH XD TM 83 |
Số 418/TB-SXD ngày 23/03/2016 của Sở Xây dựng |
04/02/2019 |
23 |
Cốt liệu nhỏ: cát đúc, cát tô, cát xây |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
DNTN Tuyết Liêm |
Số 419/TB-SXD ngày 23/03/2016 của Sở Xây dựng |
09/03/2019 |
24 |
Đá xây dựng (loại: 0,5x1cm; 1x2cm; 2x4cm; 4x6cm; cấp phối: 2,5cm; 3,75cm) |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Cty CP Khai thác Đá và XD Hương Bằng |
Số 420/TB-SXD ngày 23/03/2016 của Sở Xây dựng |
21/01/2019 |
25 |
Xi măng Poóc lăng hỗn hợp PCB 30 |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Hữu hạn Xi măng Luks (Việt Nam) |
Số 434/TB-SXD ngày 28/03/2016 của Sở Xây dựng |
10/09/2018 |
26 |
Xi măng Poóc lăng hỗn hợp PCB 40 |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Hữu hạn Xi măng Luks (Việt Nam) |
Số 432/TB-SXD ngày 28/03/2016 của Sở Xây dựng |
10/09/2018 |
27 |
Xi măng Poóc lăng PC 40 |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Hữu hạn Xi măng Luks (Việt Nam) |
Số 436/TB-SXD ngày 28/03/2016 của Sở Xây dựng |
10/09/2018 |
28 |
Clanhke Xi măng Poóc lăng thương phẩm Cpc 40 |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Hữu hạn Xi măng Luks (Việt Nam) |
Số 435/TB-SXD ngày 28/03/2016 của Sở Xây dựng |
10/09/2018 |
29 |
Xi măng Poóc lăng bền sun phát PCsr 40 |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Hữu hạn Xi măng Luks (Việt Nam) |
Số 433/TB-SXD ngày 28/03/2016 của Sở Xây dựng |
10/09/2018 |
30 |
Gạch Terazo. Kiểu loại: 2 lớp, ngoại thất, loại 1, kích thước: (300x300)mm; (400x400)mm |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty TNHH Tân Bảo Thành |
Số 500/TB-SXD ngày 04/04/2016 của Sở Xây dựng |
25/03/2018 |
31 |
Cửa sổ, cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 16-2014/BXD theo Thông tư 15/2014/TT-BXD ngày 15/9/2014 của Bộ Xây dựng. |
Công ty TNHH MTV Thanh Trúc |
Số 543/TB-SXD ngày 07/04/2016 của Sở Xây dựng |
13/03/2019 |
32 |
Cốt liệu lớn (đá dăm). Kích cở: 0,5x1cm; 1x2cm; 2x4cm; 4x6cm; 0,5-4cm; 0,5-2cm. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Cty TNHH COXANO Hương Thọ |
Số 582/TB-SXD ngày 12/04/2016 của Sở Xây dựng |
15/09/2018 |
33 |
Xi măng Poóc lăng Hỗn hợp PCB30. Nhãn hiệu: Đầu Rồng |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty cổ phần Long Thọ |
Số 633/TB-SXD ngày 20/04/2016 của Sở Xây dựng |
01/06/2018 |
34 |
Gạch Bê tông. Kiểu loại: 03 lỗ M7,5: kích thước: (100x200x400)mm, (150x200x400)mm; 04 lỗ M7,5: kích thước: (200x200x400)mm; 06 lỗ M7,5: kích thước: (100x150x200)mm; Gạch đặc: M7,5: kích thước: (60x100x200)mm, (90x200x290)mm. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty cổ phần Long Thọ |
Số 634/TB-SXD ngày 20/04/2016 của Sở Xây dựng |
08/04/2018 |
35 |
Gạch Bê tông. Kiểu loại: 02 lỗ M7,5: kích thước: (190x190x390)mm, (90x190x390)mm; 02 lỗ M10: kích thước: (190x190x390)mm; 06 lỗ M7,5: kích thước: (95x140x195)mm; 06 lỗ M10: kích thước: (95x140x195)mm; Gạch đặc: M7,5: kích thước: (65x95x195)mm; Gạch đặc M10: kích thước: (65x95x195)mm. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Cty CP Nghiên cứu khoa học và Chuyển giao công nghệ Huế |
Số 715/TB-SXD ngày 28/04/2016 của Sở Xây dựng |
29/12/2018 |
36 |
Gạch Bê tông. Kiểu loại: 06 lỗ M7,5: kích thước: (200x135x95)mm; Gạch đặc: M7,5: kích thước: (200x95x60)mm; |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
DNTN Hiền Tấn HT |
Số 782/TB-SXD ngày 09/05/2016 của Sở Xây dựng |
05/04/2019 |
37 |
Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng U-PVC; Cử đi, cửa sổ - cửa kim loại (nhôm). Nhãn hiệu: LUCKY WINDOWS. |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty TNHH Sản xuất Xây dựng Thương mại Dịch vụ Minh An |
Số 891/TB-SXD ngày 19/05/2016 của Sở Xây dựng |
03/04/2019 |
38 |
Gạch Terrazzo, kiểu loại: Ngoại thất, loại 1; Kích thước: (300x300x30)mm |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Vật liệu Xây dựng số 1 Thừa Thiên Huế` |
Số 1772/SXD-QLXD ngày 25/08/2016 của Sở Xây dựng |
18/08/2019 |
39 |
Tấm lợp Fibro xi măng Long Thọ (Tấm sóng amiăng xi măng: 1800x870x5.2 mm; 1500x870x5.2 mm; 1200x870x5.2 mm) |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Long Thọ |
Số 1672/SXD-QLXD ngày 18-8-2016 của Sở Xây dựng |
05/07/2019 |
40 |
Cốt liệu lớn: đá 1x2; 2x4 và 4x6 (Dmax 20, 40, 70) thuộc Mỏ đá Khe Đáy |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty cổ phần đầu tư Thương mại Phát triển Trường Sơn |
Số 1272/TB-SXD ngày 04/7/2016 của Sở Xây dựng |
11/05/2019 |
41 |
Cửa sổ và cửa đi bằng khung nhựa cứng uPVC, nhãn hiệu KANI DOOR |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty TNHH Khang Ninh |
Số 1228/TB-SXD ngày 30/6/2016 của Sở Xây dựng |
16/02/2019 |
42 |
Gạch Terrazzo, kiểu loại: Ngoại thất, loại 1; kích thước: 300x300x30 mm |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Doanh nghiệp tư nhân Thanh Mậu |
Số 1044/TB-SXD ngày 09/6/2016 của Sở Xây dựng |
09/05/2019 |
43 |
Gạch đặc đất sét nung (200x95x55; 170x80x50); Gạch rỗng đất sét nung 6 lỗ (200x135x95; 170x95x70) |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Lộc An |
Số 1967/TB-SXD ngày 16/9/2016 của Sở Xây dựng |
27/07/2019 |
44 |
Đá Xây dựng (Đá 0,5x1; 0,5x2; 0,5x4; 1x2; 1x4; 2x4; 4x6; Đá dăm cấp phối Dmax=3,75cm; Đá dăm cấp phối Dmax=2,5cm) |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Khai thác đá số 1 Hương Trà |
Số 2125/TB-SXD ngày 04/10/2016 của Sở Xây dựng |
10/04/2019 |
45 |
Gạch Terrazzo, kiểu loại: Ngoại thất, loại 1; kích thước: 300x300x30mm,400x400x30mm |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty TNHH Tân Bảo Thành |
Số 2204/TB-SXD ngày 12/10/2016 của Sở Xây dựng |
12/09/2019 |
46 |
Gạch Terrazzo; kiểu loại: Gạch Terrazzo ngoại thất, 2 lớp, loại 1; kích thước: 300x300x30mm |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Xây dựng Thành An Phát |
Số 2965/TB-SXD ngày 20/12/2016 của Sở Xây dựng |
24/11/2019 |
47 |
Gạch bê tông (55x95x200; 95x195x295; 95x195x295; 95x195x395; 135x135x395) |
Phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 16:2014/BXD (Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng) |
Công ty Cổ phần Sản xuất và Kinh doanh Vật liệu xây dựng DQ |
Số 24/TB-SXD ngày 05/01/2017 của Sở Xây dựng |
31/10/2019 |